--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đớn hèn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đớn hèn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đớn hèn
Your browser does not support the audio element.
+ adj
vile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đớn hèn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đớn hèn"
:
ẩn hiện
ân hận
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
đớn hèn
:
vile
+
chốn
:
Destination, place, area, homeđi đến nơi về đến chốnto arrive at destination, to get homechốn thị thànhthe urban areacó nơi có chốnto be engaged, to be marriedđến nơi đến chốnthoroughchuẩn bị đến nơi đến chốnto make thorough preparationsmột chốn đôi quêscattered to two places (nói về hoàn cảnh gia đình)
+
phòng thân
:
Preserve oneself; self-preservativeThuốc phòng thânSelf-preservative medicines, first-aid medicines
+
represent
:
tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng vớihe represents the best traditions of his country ông ta tiêu biểu cho truyền thống tốt đẹp nhất của đất nước
+
expound
:
trình bày chi tiết